Về mặt địa chất, Trái đất được phân loại là “hành tinh đá”, vì nó hoàn toàn là đá với nhiều thành phần và dạng khoáng chất khác nhau, ngoại trừ nước và khí quyển.
Các nhà khoa học Trái đất thích thuật ngữ “đá”, và ngành công nghiệp đá thương mại cũng thích dùng thuật ngữ “đá”này. Mỗi loại đá đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều khoáng chất. Đối với những người làm việc với đá kích thước, điều quan trọng là phải biết những khoáng chất này – có khoảng 25 loại khoáng chất phổ biến – tạo nên phần lớn đá. 25 loại khoáng chất này rất dễ học để nhận ra, và kiến thức cơ bản này lần lượt giúp xác định nhiều loại đá tự nhiên.
Việc xác định các khoáng chất trong một loại đá cụ thể là rất quan trọng. Biết điều gì đó về phương thức hình thành hoặc “nguồn gốc” của một viên đá giúp dự đoán thêm hành vi của viên đá đó. Do đó, các câu hỏi về hiệu suất có thể được tiếp cận một cách có kiến thức, chẳng hạn như cách một viên đá cụ thể có thể hoạt động trong một ứng dụng nhất định. Các chuyên gia trong ngành đá cần thông tin này để giảm lãng phí và tránh những sai lầm tốn kém.
DANH MỤC ĐÁ
Ba loại đá được công nhận theo phương thức xuất xứ của chúng. Đây là một phân loại di truyền, nó không chỉ cho biết một viên đá được hình thành như thế nào và trong những điều kiện chung nào, mà còn ngụ ý một phạm vi thành phần chung. Ba nhóm đá cơ bản đó là:
1. Đá núi lửa – Igneous
Được hình thành bằng cách đông đặc (làm nguội) hoặc trong một số trường hợp, bằng cách biến đổi trạng thái rắn của vật chất nóng chảy hoặc nửa nóng chảy trong lớp phủ trên hoặc lớp vỏ của Trái đất thành đá kết tinh thường bao gồm silicat (hợp chất với SiO4) và một số khoáng chất phụ có màu sẫm như oxit sắt hoặc các khoáng chất silicat chứa sắt và magiê khác. Ví dụ: đá granite.
2. Đá trầm tích
– Đá trầm tích vụn, là sự kết tụ tự nhiên của các vật liệu dạng hạt rắn hoặc các hạt có nguồn gốc từ quá trình phong hóa cơ học và hóa học của bất kỳ loại đá nào hiện có. Chúng gồm: đá vôi, cuội kết, đá phiến sét, sa thạch
– Đá trầm tích hóa học, kết tủa của các hóa chất như muối là sản phẩm phong hóa hòa tan của bất kỳ loại đá nào hiện có. Phong hóa hóa học tạo ra một số muối hòa tan, và các ví dụ về đá tạo thành bao gồm mã não (CaCO3), đá vôi (CaCO3), đá dolomit (CaMg (CO3) 2), alabaster (CaSO4), một số loại travertine (CaCO3 + SiO2) và muối ăn (NaCl).
Đá Onyx được kết tủa trong các hang động và travertine là chất kết tủa lắng đọng xung quanh các suối nước ngọt trong vùng nước biển nông (mặn). Alabaster thường là anhydrit hoặc canxi sunfat hơi biến chất.
*Nhiều chất kết tủa hóa học khác không được sử dụng như đá kích thước do tính hòa tan và mềm, nhưng có thể có giá trị hơn nhiều như nguyên liệu hóa học, muối ăn hoặc phân bón.
3. Đá biến chất
Được hình thành từ bất kỳ loại đá nào tồn tại từ trước trong vỏ Trái đất trong các điều kiện thay đổi của áp suất cao, nhiệt độ cao, hóa học và thời gian. Quá trình này tạo ra đá bị biến dạng cơ học và làm thay đổi về mặt hóa học các tập hợp khoáng chất của đá mẹ. Bộ khoáng chất mới có thể là thành phần hóa học khác hoặc giống với thành phần hóa học gốc, nhưng ở dạng tinh thể mới hình thành. Ví dụ về đá biến chất bao gồm đá marble, đá phiến và đá gneiss.
* Các nhà khoa học Trái đất đã gán hàng trăm tên cho các loại đá trong mỗi nhóm di truyền, và cho các khoáng chất hoặc đá do các quá trình hình thành khác nhau, cấu tạo hóa học hơi khác nhau. Nhiều tên kỹ thuật gây nhầm lẫn; một vài tên được đưa ra trong chương này sẽ đủ cho hầu hết các mục đích thương mại. Khi có thắc mắc pháp lý, có thể thích hợp tham khảo ý kiến của một nhà khoa học địa chất chuyên nghiệp về các loại đá và danh pháp của một loại đá cụ thể.
CB HITECH